Mã HS
|
Sản phẩm
|
GT (nghìn USD)
|
KL (tấn)
|
Giá trung bình (USD/tấn)
|
|
Tổng cá ngừ
|
1.581.125
|
280.653
|
5.634
|
160414
|
Cá ngừ vằn và bonito chế biến
|
1.100.500
|
237.331
|
4.637
|
030487
|
Cá ngừ bonito đông lạnh
|
231.609
|
20.530
|
11.281
|
030232
|
Cá ngừ vây vàng tươi/ướp lạnh
|
198.071
|
16.167
|
12.252
|
030235
|
Cá ngừ vây xanh tươi/ướp lạnh
|
20.944
|
779
|
26.886
|
030342
|
Cá ngừ vây vàng đông lạnh
|
14.588
|
2.080
|
7.013
|
030231
|
Cá ngừ albacore tươi/ướp lạnh
|
5.982
|
845
|
7.079
|
030341
|
Cá ngừ albacore đông lạnh
|
3.193
|
1.362
|
2.344
|
030346
|
Cá ngừ vây xanh miền nam đông lạnh
|
2.104
|
36
|
58.444
|
030345
|
Cá ngừ vây xanh đông lạnh
|
1.921
|
457
|
4.204
|
030344
|
Cá ngừ mắt to đông lạnh
|
723
|
352
|
2.054
|
030349
|
Cá ngừ khác đông lạnh
|
688
|
249
|
2.763
|
030343
|
Cá ngừ vằn/sọc dưađông lạnh
|
657
|
395
|
1.663
|
030233
|
Cá ngừ vằn/sọc dưa ướplạnh
|
145
|
70
|
2.071
|